Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đi đêm
[đi đêm]
|
to go out of one's house at night
That lad often goes out of his house at night; That lad is noctambulant
Từ điển Việt - Việt
đi đêm
|
động từ
ra khỏi nhà lúc trời tối
có việc gấp phải đi đêm
đổi kín con bài cho nhau, trong bài tam cúc
khi đi đêm các quân bài được úp mặt phải xuống chiếu